--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crowd control
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crowd control
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crowd control
+ Noun
hoạt động kiểm soát đám đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crowd control"
Những từ có chứa
"crowd control"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chiếm lĩnh
chen
lại hồn
đối chứng
ồ ạt
đám đông
giải tán
đám
đội ngũ
ngốt
more...
Lượt xem: 818
Từ vừa tra
+
crowd control
:
hoạt động kiểm soát đám đông